CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG ABC VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 3, Times Tower, số 35 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
DU HỌC NGHỀ ÚC
Du học nghề là chương trìn học tập, đào tạo sự kết hợp toàn diện giữa lý thuyết và thực hành. Chương trình được các nhà tuyển dụng trong nhiều lĩnh vực đánh giá cao.
Các khóa đào tạo khi du học nghề Úc, được gọi là VET (Vocational
Education and Training), là một hệ thống giáo dục chuyên nghiệp tập trung vào việc chuẩn bị thực tế cho sinh viên để làm việc trong các ngành nghề mà họ đã chọn . Nhờ vậy, học viên sẽ sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động với sự chuẩn bị, kỹ năng và kiến thức phù hợp. Đó là một giải pháp tuyệt vời cho những người muốn bắt đầu một sự nghiệp mới trong nghề đã chọn, nâng cao trình độ và kỹ năng tay nghề để có việc làm với mức lương hấp dẫn.
Chương trình du học nghề Úc được đào tạo bởi các tổ chức giáo dục Úc được công nhận như các viện Giáo dục Kỹ thuật và Nâng cao (TAFE) và các trường cao đẳng tư nhân. Ngoài ra, các khóa học VET cũng được cung cấp bởi một số trường đại học bên cạnh các khóa học giáo dục đại học.
Điều kiện Tiếng Anh:
Chứng chỉ IELTS (General hoặc Academic): IELTS 5.5 trở lên. Nếu trong trường hợp trình độ tiếng Anh của bạn chưa đạt yêu cầu, một số trường sẽ đào tạo khóa học tiếng Anh cho bạn trước khi vào học nghề Hoặc các chứng chỉ tương đương khác như: TOEFL, AEAS và Eiken.
Bằng cấp có hiệu lực trong vòng 2 năm , kể từ ngày thi.
Tại Việt Nam, điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đăng ký trường là IELTS từ 4.5 (Không có brand nào dưới 4.0) hoặc PTE từ 30 (Không có brand nào dưới 29)
Độ tuổi phù hợp và yêu cầu học vấn:
Độ tuổi: ít nhất 17 tuổi
Từ chứng chỉ 3 và chứng chỉ 4 phải hoàn thành ít nhất lớp 10
Từ cao đẳng tới cao đẳng nâng cao phải hoàn thành ít nhất lớp 12
Học phí chương trình du học nghề: ($1 AUD = VND 17,000)
Các khóa tiếng anh (10-20 tuần): $320/tuần
Chứng chỉ 3: $5000-$18,000/học kỳ
Chứng chỉ 4: $6000-$14,000/học kỳ
Khóa cao đẳng: $13,000-$25,000/học kỳ
Khóa cao đẳng nâng cao: $13,000-$25,000/học kỳ
Các khoản phí khác
Đồng phục, thiết bị và sách giáo khoa
Chi phí đồng phục, thiết bị và sách giáo khoa dao động từ AUD$300 – AUD$2,500 cho mỗi khóa học. Ví dụ:
Sinh viên ngành Khách sạn (Nấu ăn Thương mại) nên cho phép 300 đô la
Úc – 450 đô la Úc cho một bộ dao và đồng phục
Sinh hoạt phí: ($1 AUD = VND 17,000)
Sinh hoạt phí 1 năm : $21,041 AUD ~ 360tr/năm hay 30tr/tháng (theo ước tính hiện thời thực tế có
thể thấp hơn) |
$ 21,041 | |
Sinh hoạt phí thực tế 1 năm
(Ước tính ở mức trung bình) |
||
Nhà ở $300-$1,200/tháng
( thuê nhà, ký túc, tuỳ tiểu bang và khu vực) |
$ 700 | ~VND12,000,000 |
Điện thoại và Internet $20 – $85/tháng | $ 70 | ~VND 1,000,000 |
Đi lại phương tiện công cộng, dao động $10 -50$ | $ 30 | ~VND 500,000 |
Chi phí khác… | $ 200 | ~VND 3,500,000 |
Tổng cộng sinh hoạt phí/ tháng | ~VND 17,000,000 | |
Tổng cộng sinh hoạt phí/năm | ~VND204,000,000 |
Các ngành du học nghề Úc
Accountant | Kế toán |
Aged Carer | Chăm sóc người già |
Barista | Thợ pha chế |
Builder | Thợ xây dựng |
Chef | Bếp trưởng |
Childcare Worker | Chăm sóc trẻ em |
Community Worker | Nhân viên hỗ trợ cộng đồng |
Computer Programmer | Lập trình máy tính |
Computer Technician | Kỹ thuật viên máy tính |
Cook | Đầu bếp |
Early Childhood Teacher | Giáo viên mầm non |
Engineering Technician | Kỹ sư khoa học |
Graphic Design and Web Design and Illustrator | Thiết kế đồ họa |
Hospitality Manager/Worker | Quản lý khách sạn |
Human Resources | Quản lý nhân sự |
Marketing Manager | Quản lý marketing |
Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí |
Nail Technology | Kỹ thuật làm móng |
Hospitality and Commercial Cookery | Làm bếp và dịch vụ nhà hàng |
Baking and Patisserie | Làm bánh và đồ ngọt |
Welding and Metal Fabrication | Hàn và chế tạo kim loại |
Remedial massage | Mát – xa trị liệu |
Beauty Therapy Beauty therapy | Trị liệu làm đẹp |
Yêu cầu người thân làm giám hộ:
Thường trú dân Úc, trên 25 tuổi và không có visa du học, chứng minh được với Bộ Nội Vụ về mối quan hệ với học sinh, và đáp ứng được các yêu cầu khác của Bộ Nội Vụ.
Hoặc ở với gia đình bản xứ homestay
Quy trình nộp hồ sơ
- Nhận hồ sơ + đặt cọc 1.000 USD
- Đăng ký học tiếng Anh PTE tại công ty, hoàn thiện học phí học tiếng tại Việt Nam(Đối với du học sinh chưa đạt yêu cầu tiếng tối thiểu)
- Ghi danh trường, nộp phí ghi danh + học phí trường tiếng + học phí 01 năm trường nghề
- Xin visa Đại sứ quán theo hướng dẫn công ty, hoàn thiện lệ phí đại sứ quán
- Đỗ visa, hoàn thiện phí dịch vụ cho công ty.
Danh mục hồ sơ
Yêu cầu:
– Chỉ nhận giấy tờ gốc hoặc scan bằng máy từ giấy tờ gốc, không dùng điện thoại scan.
- Hộ chiếu
- Bằng THPT
- Bằng cấp cao nhất hiện tại
- Giấy khai sinh
- Sơ yếu lý lịch
- Xác nhận cư trú (Mẫu CT07)
- Bằng cấp chứng chỉ tiếng Anh PTE > 30 (Không có brand nào dưới 29) hoặc IELTS > 4.5 (Không có brand nào dưới 4.0). Nếu học viên chưa đạt báo công ty đăng ký khóa học tiếng Anh PTE
- Số điện thoại và địa chỉ email
- Sổ tiết kiệm (Nếu có)
- Bảng lương (Đối với các bạn có khoảng trống trong giáo dục)
- Sao kê tài khoản 6 tháng gần nhất
- Giấy tờ nhà đất (Nếu có)
- Hợp đồng bán đất (Nếu có)
- Thuế thu nhập cá nhân (Nếu có)
- Giấy tờ kinh doanh và thuê doanh nghiệp (Nếu có)
Bảng chi phí dự kiến
BẢNG DỰ KIẾN CHI PHÍ DU HỌC NGHỀ ÚC VISA SUBCLASS 500 ABC CÔNG THƯƠNG |
||||
NỘI DUNG | CHI PHÍ | TỶ GIÁ | ĐƠN VỊ TIẾP NHẬN | CHÍNH SÁCH HOÀN PHÍ |
Dịch thuật, công chứng hồ sơ | 5.000.000 VND | 5.000.000 VNĐ | Công ty Dịch thuật | Không hoàn lại |
Học phí trường tiếng Anh tại Úc (đóng toàn bộ 9 tháng). Đã được vay 50% | 2.250 AUD | 36.000.000 VND | Trường đào tạo tiếng tại Úc | Hoàn lại 100% |
Học phí trường nghề (Đóng trước 01 năm). Đã được vay 50% | 6.000 AUD | 96.000.000 VND | Trường đào tạo nghề | Hoàn lại 100% |
Lệ phí xin Visa Đại sứ quán | 710 AUD | 11.360.000 VND | Đại sứ quán | Không hoàn lại |
Phí lăn tay | 439.000 VND | 439.000 VND | VFS | Không hoàn lại |
Phí khám sức khỏe | 2.500.000 VND | 2.500.000 VND | IOM | Không hoàn lại |
LƯU Ý: – Tỷ giá dự kiến: 1 USD = 25.000 VND, 1 AUD = 16.000 VND – Chi phí trên chưa bao gồm vé máy bay, học phí và thi tiếng Anh tại Việt Nam |
Công ty Cổ phần Công thương ABC Việt Nam


